Giải thích về từ "erroneous belief"
"Erroneous belief" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "niềm tin sai lầm" hoặc "quan niệm sai lầm." Đây là khi một người hoặc một nhóm người tin vào điều gì đó không đúng sự thật hoặc không chính xác.
Cấu trúc từ: - "Erroneous" (tính từ): có nghĩa là sai lầm, không chính xác. - "Belief" (danh từ): có nghĩa là niềm tin, sự tin tưởng vào một điều gì đó.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Many people hold an erroneous belief that vaccines cause autism." (Nhiều người có niềm tin sai lầm rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận, bạn có thể dùng cụm từ này để phân tích các quan niệm sai lầm trong xã hội hoặc văn hóa. Ví dụ: - "The erroneous belief that money can buy happiness often leads individuals to pursue wealth at the expense of meaningful relationships." (Niềm tin sai lầm rằng tiền có thể mua hạnh phúc thường khiến con người theo đuổi sự giàu có mà bỏ qua các mối quan hệ có ý nghĩa.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - False belief: niềm tin sai. - Misconception: sự hiểu lầm, quan niệm sai. - Delusion: ảo tưởng, niềm tin sai lầm mà người ta không dễ dàng từ bỏ.
Idioms và cụm động từ liên quan: - "To be misled" (bị dẫn dắt sai): nghĩa là bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch. - "To buy into a false narrative" (tin vào một câu chuyện sai lầm): nghĩa là chấp nhận một câu chuyện hoặc quan điểm sai lầm mà không kiểm chứng.