Characters remaining: 500/500
Translation

erroneous belief

Academic
Friendly

Giải thích về từ "erroneous belief"

"Erroneous belief" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "niềm tin sai lầm" hoặc "quan niệm sai lầm." Đây khi một người hoặc một nhóm người tin vào điều đó không đúng sự thật hoặc không chính xác.

Cấu trúc từ: - "Erroneous" (tính từ): có nghĩa sai lầm, không chính xác. - "Belief" (danh từ): có nghĩa niềm tin, sự tin tưởng vào một điều đó.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Many people hold an erroneous belief that vaccines cause autism." (Nhiều người niềm tin sai lầm rằng vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận, bạn có thể dùng cụm từ này để phân tích các quan niệm sai lầm trong xã hội hoặc văn hóa. dụ: - "The erroneous belief that money can buy happiness often leads individuals to pursue wealth at the expense of meaningful relationships." (Niềm tin sai lầm rằng tiền có thể mua hạnh phúc thường khiến con người theo đuổi sự giàu có bỏ qua các mối quan hệ ý nghĩa.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - False belief: niềm tin sai. - Misconception: sự hiểu lầm, quan niệm sai. - Delusion: ảo tưởng, niềm tin sai lầm người ta không dễ dàng từ bỏ.

Idioms cụm động từ liên quan: - "To be misled" (bị dẫn dắt sai): nghĩa bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch. - "To buy into a false narrative" (tin vào một câu chuyện sai lầm): nghĩa chấp nhận một câu chuyện hoặc quan điểm sai lầm không kiểm chứng.

Noun
  1. sự sai lầm, sự tin tưởng sai lầm

Synonyms

Comments and discussion on the word "erroneous belief"